Có 2 kết quả:
摆明 bǎi míng ㄅㄞˇ ㄇㄧㄥˊ • 擺明 bǎi míng ㄅㄞˇ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show clearly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show clearly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0