Có 2 kết quả:

摆明 bǎi míng ㄅㄞˇ ㄇㄧㄥˊ擺明 bǎi míng ㄅㄞˇ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to show clearly

Từ điển Trung-Anh

to show clearly